Hỗ trợ bán hàng
Hà Nội:
0986.373.517
|
HCM
:
09.1131.1141
Hỗ trợ Yahoo
Hỗ Trợ Bán Hàng
Tư Vấn Kỹ Thuật
Hỗ trợ Skype
Hỗ Trợ Bán Hàng
Tư Vấn Kỹ Thuật
Trang chủ
Thông tin
Tin Tức
Đo lường
Phòng độ dài
Kiểm định điện
Phòng khối lượng
Kiểm định áp suất
Phòng dung tích
Hiệu chuẩn nhiệt độ
Phòng lực - độ cứng
Phòng hóa lý - mẫu chuẩn
Áp kế chuẩn, bàn tạo áp
Hiệu chuẩn
Xăng dầu
Hiệu chuẩn điện
Hiệu chuẩn cơ lý
Hiệu chuẩn nhiệt ẩm
Thiết bị y tế
Kiểm định van an toàn
Đo quang phổ
Máy đo tuổi vàng Quang phổ XRF
Thiết bị đo chuẩn RoHS
Thiết bị phân tích hàm lượng các nguyên tố độc hại
Thiết bị đo quét 3D
Thiết bị khác
Kiểm tra hàng hóa
Máy đo tuổi vàng, quang phổ
Thiết bị Kiểm tra - Thử Nghiệm
Bộ nguồn cao áp Spellman
Dịch vụ
Sửa chữa thiết bị
Hiệu chuẩn thiết bị
Kiểm định phương tiện đo
Đào tạo nghiệp vụ đo lường
Trang nhất
›
Sản Phẩm
›
Đo lường
Phòng độ dài
Thiết bị kiểm định Taximet lưu động
Kiểm định điện
Bàn kiểm công tơ điện 1 pha, bàn kiểm công tơ điện 3 pha
Phòng khối lượng
Quả cân chuẩn M1
Kiểm định áp suất
Quả cân chuẩn E2, F1, F2
Phòng dung tích
Cân so sánh khối lượng, cân kiểm quả F1, F2, M1
Hiệu chuẩn nhiệt độ
Thiết bị kiểm định công tơ điện 1 pha lưu động, Thiết bị kiểm định công tơ điện 3 pha lưu động,
Phòng lực - độ cứng
Bình chuẩn kim loại hạng 2, pipet chuẩn, ống đong chia độ, ca đong, bình đong, thùng đong
Phòng hóa lý - mẫu chuẩn
Bàn kiểm đồng hồ nước, Bàn kiểm công tơ nước
Áp kế chuẩn, bàn tạo áp
Áp kế chuẩn, bàn tạo áp
Sản phẩm Đo lường
Sắp xếp theo
Tên theo thứ tự A-Z
Tên theo thứ tự Z-A
Giá bán tăng dần
Giá bán giảm dần
Bộ điều khiển áp suất tự động
Bộ điều khiển áp suất tự động Dải áp suất: - Tùy chọn: 1, 2, 7, 20, 35, 70, 210 bar - Sai số ±0,012% FS, - Độ ổn định áp suất ±0,003% FS
Bộ điều khiển áp suất tự động
Áp kế điện tử đa chức năng
Áp kế điện tử đa chức năng - Thiết bị gọn nhẹ dạng cầm tay với màn hình màu cảm ứng 5.7 inch, Dual Core 1 Ghz, bộ nhớ 16GB
Áp kế điện tử đa chức năng
Bơm tạo áp suất hiệu chuẩn, kiểm định áp kế tự động
Bơm tạo áp suất hiệu chuẩn, kiểm định áp kế tự động
Bơm tạo áp suất hiệu chuẩn, kiểm định áp kế tự động
Thiết bị kiểm định phương tiện đo áp suất khí quyển PCA 570 DT
Thiết bị kiểm định phương tiện đo áp suất khí quyển Baromet
Thiết bị kiểm định phương tiện đo áp suất khí quyển PCA 570 DT
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn huyết áp kế điện tử
Thiết bị kiểm định, hiệu chuẩn huyết áp kế điện tử
Đầu đo áp suất sử dụng kiểm định van an toàn DMY 2017
Đầu đo áp suất sử dụng kiểm định van an toàn DMY 2017
Đầu đo áp suất sử dụng kiểm định van an toàn DMY 2017
Thiết bị hiệu chuẩn áp suất tự động, Bàn tạo áp chuẩn bơm áp tự động
Thiết bị hiệu chuẩn áp suất tự động, Bàn tạo áp chuẩn bơm áp tự động
Thiết bị hiệu chuẩn áp suất tự động, Bàn tạo áp chuẩn bơm áp tự động
Thiết bị hiệu chuẩn áp suất tự động
Thiết bị hiệu chuẩn áp suất tự động, Bàn tạo áp chuẩn bơm áp tự động PCON-Y17
Thiết bị hiệu chuẩn áp suất tự động
Thiết bị kiểm định phương tiện đo áp suất khí quyển Baromet
Thiết bị dùng để kiểm định áp suất (Baromet) dùng để kiểm định phương tiện đo áp suất khí quyển (Baromet) kiểu chị thị số và tương tự
Thiết bị kiểm định phương tiện đo áp suất khí quyển Baromet
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring LMM Diamond
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring system Phạm vi đo trực tiếp: đến 100 mm Đo kích thước trong: (1 ~ 480) mm Đo kích thước ngoài: (0 ~ 680) mm Đo đường kính ren ngoài: (0 ~ 480) mm Đo đường kính ren trong: (3 ~ 90) mm Độ phân giải: 0,01 µm Độ không đảm bảo đo: U = (0,14 + L(mm)/1200) µm (đo trực tiếp) Lực đo: (0 ~ 2,5) N Bàn đo: Bề mặt làm việc 160 x 160 (mm); hành trình ngang (trục Y): 25 mm; hành trình lên xuống (trục Z): 100 mm. Góc quay trục Z: ± 4 ̊; Góc quay trục Y: ± 3 ̊; chịu tải: 11 kg. Kết cấu máy được thiết kế tuân thủ nguyên lý Abbe. Hệ thống tự động bù sai số do ảnh hưởng nhiệt gồm cảm biến nhiệt có độ phân giải 0,01 ̊ C kết nối với máy tính, phần mềm. Máy có khả năng điều chỉnh tiếp xúc của các mũi đầu đo. Thước đo và phần mềm đo dịch chuyển trục Z (0 ~ 25) mm, độ phân giải 0,1 µm. Máy được cung cấp kèm với giấy chứng nhận hiệu chuẩn bởi phòng thí nghiệm được công nhận theo ISO 17025
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring LMM Diamond
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring LMM Gold Plus
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring system Phạm vi đo trực tiếp: đến 100 mm Đo kích thước trong: (1 ~ 480) mm Đo kích thước ngoài: (0 ~ 680) mm Đo đường kính ren ngoài: (0 ~ 480) mm Đo đường kính ren trong: (3 ~ 90) mm Độ phân giải: 0,01 µm Độ không đảm bảo đo: U = (0,14 + L(mm)/1200) µm (đo trực tiếp) Lực đo: (0 ~ 2,5) N Bàn đo: Bề mặt làm việc 160 x 160 (mm); hành trình ngang (trục Y): 25 mm; hành trình lên xuống (trục Z): 100 mm. Góc quay trục Z: ± 4 ̊; Góc quay trục Y: ± 3 ̊; chịu tải: 11 kg. Kết cấu máy được thiết kế tuân thủ nguyên lý Abbe. Hệ thống tự động bù sai số do ảnh hưởng nhiệt gồm cảm biến nhiệt có độ phân giải 0,01 ̊ C kết nối với máy tính, phần mềm. Máy có khả năng điều chỉnh tiếp xúc của các mũi đầu đo. Thước đo và phần mềm đo dịch chuyển trục Z (0 ~ 25) mm, độ phân giải 0,01 µm. Máy được cung cấp kèm với giấy chứng nhận hiệu chuẩn bởi phòng thí nghiệm được công nhận theo ISO 17025
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring LMM Gold Plus
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring LMM Gold
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring system Phạm vi đo trực tiếp: đến 100 mm Đo kích thước trong: (1 ~ 480) mm Đo kích thước ngoài: (0 ~ 680) mm Đo đường kính ren ngoài: (0 ~ 480) mm Đo đường kính ren trong: (3 ~ 90) mm Độ phân giải: 0,01 µm Độ không đảm bảo đo: U = (0,14 + L(mm)/1200) µm (đo trực tiếp) Lực đo: (0 ~ 2,5) N Bàn đo: Bề mặt làm việc 160 x 160 (mm); hành trình ngang (trục Y): 25 mm; hành trình lên xuống (trục Z): 100 mm. Góc quay trục Z: ± 4 ̊; Góc quay trục Y: ± 3 ̊; chịu tải: 11 kg. Kết cấu máy được thiết kế tuân thủ nguyên lý Abbe. Hệ thống tự động bù sai số do ảnh hưởng nhiệt gồm cảm biến nhiệt có độ phân giải 0,01 ̊ C kết nối với máy tính, phần mềm. Máy có khả năng điều chỉnh tiếp xúc của các mũi đầu đo. Thước đo và phần mềm đo dịch chuyển trục Z (0 ~ 25) mm, độ phân giải 0,1 µm. Máy được cung cấp kèm với giấy chứng nhận hiệu chuẩn bởi phòng thí nghiệm được công nhận theo ISO 17025
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring LMM Gold
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring LMM Silver
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring system Phạm vi đo trực tiếp: đến 100 mm Đo kích thước trong: (1 ~ 480) mm Đo kích thước ngoài: (0 ~ 680) mm Đo đường kính ren ngoài: (0 ~ 480) mm Đo đường kính ren trong: (3 ~ 90) mm Độ phân giải: 0,01 µm Độ không đảm bảo đo: U = (0,14 + L(mm)/1200) µm (đo trực tiếp) Lực đo: (0 ~ 2,5) N Bàn đo: Bề mặt làm việc 160 x 160 (mm); hành trình ngang (trục Y): 25 mm; hành trình lên xuống (trục Z): 100 mm. Góc quay trục Z: ± 4 ̊; Góc quay trục Y: ± 3 ̊; chịu tải: 11 kg. Kết cấu máy được thiết kế tuân thủ nguyên lý Abbe. Hệ thống tự động bù sai số do ảnh hưởng nhiệt gồm cảm biến nhiệt có độ phân giải 0,01 ̊ C kết nối với máy tính, phần mềm. Máy có khả năng điều chỉnh tiếp xúc của các mũi đầu đo. Thước đo và phần mềm đo dịch chuyển trục Z (0 ~ 25) mm, độ phân giải 0,1 µm. Máy được cung cấp kèm với giấy chứng nhận hiệu chuẩn bởi phòng thí nghiệm được công nhận theo ISO 17025
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring LMM Silver
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring LMM 600
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring system Phạm vi đo trực tiếp: đến 100 mm Đo kích thước trong: (1 ~ 480) mm Đo kích thước ngoài: (0 ~ 680) mm Đo đường kính ren ngoài: (0 ~ 480) mm Đo đường kính ren trong: (3 ~ 90) mm Độ phân giải: 0,01 µm Độ không đảm bảo đo: U = (0,14 + L(mm)/1200) µm (đo trực tiếp) Lực đo: (0 ~ 2,5) N Bàn đo: Bề mặt làm việc 160 x 160 (mm); hành trình ngang (trục Y): 25 mm; hành trình lên xuống (trục Z): 100 mm. Góc quay trục Z: ± 4 ̊; Góc quay trục Y: ± 3 ̊; chịu tải: 11 kg. Kết cấu máy được thiết kế tuân thủ nguyên lý Abbe. Hệ thống tự động bù sai số do ảnh hưởng nhiệt gồm cảm biến nhiệt có độ phân giải 0,01 ̊ C kết nối với máy tính, phần mềm. Máy có khả năng điều chỉnh tiếp xúc của các mũi đầu đo. Thước đo và phần mềm đo dịch chuyển trục Z (0 ~ 25) mm, độ phân giải 0,1 µm. Máy được cung cấp kèm với giấy chứng nhận hiệu chuẩn bởi phòng thí nghiệm được công nhận theo ISO 17025
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring LMM 600
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring LMM 400
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring system Phạm vi đo trực tiếp: đến 100 mm Đo kích thước trong: (1 ~ 480) mm Đo kích thước ngoài: (0 ~ 680) mm Đo đường kính ren ngoài: (0 ~ 480) mm Đo đường kính ren trong: (3 ~ 90) mm Độ phân giải: 0,01 µm Độ không đảm bảo đo: U = (0,14 + L(mm)/1200) µm (đo trực tiếp) Lực đo: (0 ~ 2,5) N Bàn đo: Bề mặt làm việc 160 x 160 (mm); hành trình ngang (trục Y): 25 mm; hành trình lên xuống (trục Z): 100 mm. Góc quay trục Z: ± 4 ̊; Góc quay trục Y: ± 3 ̊; chịu tải: 11 kg. Kết cấu máy được thiết kế tuân thủ nguyên lý Abbe. Hệ thống tự động bù sai số do ảnh hưởng nhiệt gồm cảm biến nhiệt có độ phân giải 0,01 ̊ C kết nối với máy tính, phần mềm. Máy có khả năng điều chỉnh tiếp xúc của các mũi đầu đo. Thước đo và phần mềm đo dịch chuyển trục Z (0 ~ 25) mm, độ phân giải 0,1 µm. Máy được cung cấp kèm với giấy chứng nhận hiệu chuẩn bởi phòng thí nghiệm được công nhận theo ISO 17025
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring LMM 400
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring LMN 100
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring system Phạm vi đo trực tiếp: đến 100 mm Đo kích thước trong: (1 ~ 480) mm Đo kích thước ngoài: (0 ~ 680) mm Đo đường kính ren ngoài: (0 ~ 480) mm Đo đường kính ren trong: (3 ~ 90) mm Độ phân giải: 0,01 µm Độ không đảm bảo đo: U = (0,14 + L(mm)/1200) µm (đo trực tiếp) Lực đo: (0 ~ 2,5) N Bàn đo: Bề mặt làm việc 160 x 160 (mm); hành trình ngang (trục Y): 25 mm; hành trình lên xuống (trục Z): 100 mm. Góc quay trục Z: ± 4 ̊; Góc quay trục Y: ± 3 ̊; chịu tải: 11 kg. Kết cấu máy được thiết kế tuân thủ nguyên lý Abbe. Hệ thống tự động bù sai số do ảnh hưởng nhiệt gồm cảm biến nhiệt có độ phân giải 0,01 ̊ C kết nối với máy tính, phần mềm. Máy có khả năng điều chỉnh tiếp xúc của các mũi đầu đo. Thước đo và phần mềm đo dịch chuyển trục Z (0 ~ 25) mm, độ phân giải 0,1 µm. Máy được cung cấp kèm với giấy chứng nhận hiệu chuẩn bởi phòng thí nghiệm được công nhận theo ISO 17025
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring LMN 100
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring LMM 40
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring system Phạm vi đo trực tiếp: đến 100 mm Đo kích thước trong: (1 ~ 480) mm Đo kích thước ngoài: (0 ~ 680) mm Đo đường kính ren ngoài: (0 ~ 480) mm Đo đường kính ren trong: (3 ~ 90) mm Độ phân giải: 0,01 µm Độ không đảm bảo đo: U = (0,14 + L(mm)/1200) µm (đo trực tiếp) Lực đo: (0 ~ 2,5) N Bàn đo: Bề mặt làm việc 160 x 160 (mm); hành trình ngang (trục Y): 25 mm; hành trình lên xuống (trục Z): 100 mm. Góc quay trục Z: ± 4 ̊; Góc quay trục Y: ± 3 ̊; chịu tải: 11 kg. Kết cấu máy được thiết kế tuân thủ nguyên lý Abbe. Hệ thống tự động bù sai số do ảnh hưởng nhiệt gồm cảm biến nhiệt có độ phân giải 0,01 ̊ C kết nối với máy tính, phần mềm. Máy có khả năng điều chỉnh tiếp xúc của các mũi đầu đo. Thước đo và phần mềm đo dịch chuyển trục Z (0 ~ 25) mm, độ phân giải 0,1 µm. Máy được cung cấp kèm với giấy chứng nhận hiệu chuẩn bởi phòng thí nghiệm được công nhận theo ISO 17025
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring LMM 40
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ giếng sâu Presys TA-1200PLAB (50°C tới 1200 °C; ±1 °C )
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ, Chuẩn đo lường hiệu chuẩn nhiệt độ TA-1200PLAB Reference High Temperature Furnace
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ giếng sâu Presys TA-1200PLAB (50°C tới 1200 °C; ±1 °C )
Cân so sánh khối lượng, Mass comparator XA 6.4Y.A.KO / XA 21.4Y.A.KO / XA 52.4Y.A.KO
Cân so sánh khối lượng, Mass comparator XA 6.4Y.A.KO / XA 21.4Y.A.KO / XA 52.4Y.A.KO
Cân so sánh khối lượng, Mass comparator XA 6.4Y.A.KO / XA 21.4Y.A.KO / XA 52.4Y.A.KO
Cân so sánh khối lượng, Mass comparator PS 1.4Y.KB
Cân so sánh khối lượng, Mass comparator PS 1.4Y.KB
Cân so sánh khối lượng, Mass comparator PS 1.4Y.KB
Cân so sánh khối lượng, Mass comparator PM 25.4Y.KB / PM 50.4Y.KB
Cân kiểm quả, cân so sánh khối lượng Khả năng kiểm: quả cân cấp chính xác E2, F1, F2, M1, M2 Phù hợp với quy trình kiểm định ĐLVN 47:2009 Cân so sánh khối lượng, Mass comparator PM 25.4Y.KB / PM 50.4Y.KB
Cân so sánh khối lượng, Mass comparator PM 25.4Y.KB / PM 50.4Y.KB
Bộ thiết bị chuẩn kiểm định nhiệt kế y học
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt kế hồng ngoại đo trán, đo tai. Hiệu chuẩn nhanh chóng, độ chính xác cao đến 0.1 oC
Bộ thiết bị chuẩn kiểm định nhiệt kế y học
Cảm biến nhiệt độ chuẩn
Cảm biến nhiệt độ chuẩn 1. Cảm biến nhiệt độ chuẩn đầu: AM1960 / AM1950 Quartz SPRt, AM1880, AM1968, AM1860, AM1950
Cảm biến nhiệt độ chuẩn
Can nhiệt chuẩn đến 1300 °C
Can nhiệt chuẩn đến 1300 °C
Can nhiệt chuẩn đến 1300 °C
Thiết bị phân tích khí thải ống khói IMR 1400 – IR
Thiết bị phân tích khí thải ống khói - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: IMR - Model: IMR 1400 – IR
Thiết bị phân tích khí thải ống khói IMR 1400 – IR
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring system
Hệ thống máy đo độ dài vạn năng, Universal Length Measuring system
Thiết bị hiệu chuẩn thước thẳng, thước cuộn MSTC-1000
Thiết bị hiệu chuẩn thước thẳng, thước cuộn MSTC-1000 Sử dụng thuận tiện để hiệu chuẩn các loại thước vạch kim loại, thước cuộn Thiết kế cấu trúc kẹp thước để hiệu chuẩn thông minh Dải đo: 1000 mm / 2000 mm Vạch chia: 0.001 mm Đô không đảm bảo đo: +/- (10 + L/100) um Thiết bị có lúp phóng đại điện tử 10x, có thanh trượt di chuyển dọc theo thước Phần mềm chuyên dụng để hiệu chuẩn mạnh mẽ
Thiết bị hiệu chuẩn thước thẳng, thước cuộn MSTC-1000
Ống chuẩn dung tích nhỏ, small volume prover
Ống chuẩn dung tích nhỏ, small volume prover Compact prover Độ lặp lại: 0.02% Lưu lượng: 0.4 ~ 400 m3/h Dung tích cơ sở: 60 L Ống chuẩn làm bằng thép không gỉ: 17-4PH Bích đầu ra vào 6 inch Đảm bảo yêu cầu an toần cấp I, nhóm D, khu vực 1
Ống chuẩn dung tích nhỏ, small volume prover
Công tơ mẫu RX-33 3 Pha cấp chính xác +/- 0.01
Công tơ mẫu RX-33 3 Pha cấp chính xác +/- 0.01
Công tơ mẫu RX-30, RX-31 3 Pha cấp chính xác +/- 0.04, +/- 0.02
Công tơ mẫu RX-30, RX-31 3 Pha cấp chính xác +/- 0.04, +/- 0.02
1
2
3
4
Trang sau
Tin mới nhất
Hiệu chuẩn là gì?
Hoạt động chuyển giao công nghệ
Kỷ niệm ngày Đo lường thế giới 20-5
Chủ tịch Hội cơ khí chính xác Nhật Bản thăm và làm việc tại Viện Đo lường Việt Nam
Hội thảo Đảm bảo đo lường trong công nghiệp
Ban hành 21 văn bản kỹ thuật Đo lường Việt Nam