Mã sản phẩm : UE1201/1202/1205, UE2201/2205/2210/2220
Hãng sản xuất : Laryee
Xuất xứ : Bắc Kinh – Trung Quốc
Tính năng ưu việt :– Thiết bị được thiết kế để kiểm tra kéo, nén, uốn, cắt các loại vật liệu kim loại và không kim loại như cao su, nhựa, dây điện, cáp, composite, thanh kim loại, lò xo, ống , mẫu gạch, ngói , bê tông xi măng, tấm gia cường sợi thuỷ tinh….
– Phù hợp theo ISO 527, ISO 8295, ISO 37, ISO 178, ISO 6892, ASTM D412, ASTM C1161, ASTM D882, ASTM D885 ASTM D918, ASTM D1876, ASTM D4632
– Cấu trúc máy gồm : cảm biến tải chính xác cao, encoder đo độ dịch chuyển và extensomet giãn kế đo biến dạng để kiểm kéo, độ dịch chuyển và độ dãn dài
– Độ phân dải cao lên đến 1/300000
– Điều khiển bằng mô tơ điều tốc vạn năng dải điều khiển từ 0.01 đến 500mm/phút
– Dễ dàng lắp đặt nhiều loại ngàm kiểm và các phụ kiện gối uốn và nén theo yêu cầu ứng dụng khác nhau
– Các loại gối uốn thử uốn tấm sợi gia cường, tấm xi măng, má kéo dây thép, ngàm kiểm kéo các kích cỡ khác nhau, các loại phụ kiện chọn thêm tùy khách hang
– Kết quả kiểm được hiển thị giá trị đỉnh gồm :Lực và chuyển vị, lực và dãn dài, chỉ ra biểu đồ quan hệ ( tùy chọn).
– Lưu kết quả và xử lý kết quả, in kết quả bằng máy in tích hợp (tùy chọn)
– Phân cấp quyền quản lý gồm :User thong thường và quản trị viên
– Có thể tích hợp nâng cấp với máy tính điều khiển hoặc máy tính xách tay bằng cổng truyền dữ liệu và phần mềm (Option).
1- Máy kéo nén đa năng điện tử cột đơn UE1201, UE1202, UE1205:
Model | UE1201 | UE1202 | UE1205 | |
Dải kiểm max (kN) | 1 | 2 | 5 | |
Dải đo lực hiệu dụng | 2%-100% F.S | |||
Độ chính xác lực | ±1% of indicated value (±0.5% Theo đơn đặt hàng) | |||
Độ phân dải lực | 1/300000 | |||
Độ phân dải dịch chuyển dầm tải | 0.01 mm | |||
Độ chính xác dịch chuyển | ±1% | |||
Dải tốc độ dịch chuyển | 0.01-500mm/min (Max 1000mm/min as special order) | |||
Độ chính xác | ±1% | |||
Khoảng kiểm kéo | 800 | 800 | 800 | |
Khoảng kiểm nén | 900 | 900 | 900 | |
Kiểu cột đơn (khoảng cách 2 cột) | / | / | / | |
Mẫu kiểm kéo | Bề dầy mẫu phẳng (mm) | 0-20 | 0-20 | 0-20 |
Đường kính mẫu tròn (mm) | / | / | / | |
Khoảng di chuyển dầm tải | 0-1100mm | |||
Đo biến dạng | ±1% (option) | |||
Kết nối máy tính | Giao diện chọn thêm | |||
Kiểu điều khiển | Mô tơ vạn năng và biến tần chính xác cao | |||
Nguồn cấp | 1P, 220V, 50/60Hz | |||
Kích thước máy chính (mm) | 600×420×1500 | 600×420×1500 | 600×420×1500 | |
Khối lượng(kg) | 300 | 300 | 300 |
2- Máy kéo nén đa năng điện tử cột kép UE1201, UE1202, UE1205
Model | UE2201 | UE2202 | UE22010 | UE22020 | |
Dải kiểm max (kN) | 1 | 2 | 10 | 20 | |
Dải đo lực hiệu dụng | 2%-100% F.S | ||||
Độ chính xác lực | ±1% of indicated value (±0.5% as special order) | ||||
Độ phân dải lực | 1/300000 | ||||
Độ phân dải dịch chuyển dầm tải | 0.01 mm | ||||
Độ chính xác dịch chuyển | ±1% | ||||
Dải tốc độ dịch chuyển | 0.01-500mm/min (Max 1000mm/min as special order) | ||||
Độ chính xác | ±1% | ||||
Khoảng kiểm kéo | 800 | 800 | 800 | 800 | |
Khoảng kiểm nén | 900 | 900 | 900 | 900 | |
Khoảng cách 2 cột | 400 | 400 | 400 | 400 | |
Mẫu kiểm kéo | Bề dầy mẫu phẳng (mm) | 0-14 | 0-14 | 0-14 | 0-14 |
Đường kính mẫu tròn (mm) | Ø4-14 | Ø4-14 | Ø4-14 | Ø4-14 | |
Khoảng di chuyển dầm tải | 0-1100mm | ||||
Đo biến dạng | ±1% (option) | ||||
Kết nối máy tính | Giao diện chọn thêm | ||||
Kiểu điều khiển | Mô tơ vạn năng và biến tần chính xác cao | ||||
Nguồn cấp | 1P, 220V, 50/60Hz | ||||
Kích thước máy chính (mm) | 740×600×1800 | 740×600×1800 | 740×600×1800 | 740×600×1800 | |
Khối lượng(kg) | 550 | 550 | 550 | 550 |