Mã sản phẩm : UE1401/02/05, UE2401/20, UE3450, LYTFR-10
Hãng sản xuất : Laryee
Xuất xứ : Bắc Kinh – Trung Quốc
Tính năng ưu việt :– Thiết bị được thiết kế để kiểm tra kéo, nén, uốn, cắt các loại vật liệu kim loại và không kim loại như cao su, nhựa, dây điện, cáp, composite, thanh kim loại, lò xo, ống , mẫu gạch, ngói , bê tông xi măng, tấm gia cường sợi thuỷ tinh….
– Phù hợp theo ISO 527, ISO 8295, ISO 37, ISO 178, ISO 6892, ASTM D412, ASTM C1161, ASTM D882, ASTM D885 ASTM D918, ASTM D1876, ASTM D4632
– Máy sử dụng hệ thống máy tính để điều khiển thủ tục kiểm và xử lý kết quả kiểm như các thông số hay biểu đồ kiểm như :
– Phù hợp theo ISO 527, ISO 8295, ISO 37, ISO 178, ISO 6892, ASTM D412, ASTM C1161, ASTM D882, ASTM D885 ASTM D918, ASTM D1876, ASTM D4632
– Máy sử dụng hệ thống máy tính để điều khiển thủ tục kiểm và xử lý kết quả kiểm như các thông số hay biểu đồ kiểm như :
+ Biểu đồ quan hệ giữa lực và thời gian
+ Biểu đồ quan hệ giữa lực và chuyển vị, lực và ứng suất, lực và cường độ….
+ Biểu đồ quan hệ giữa ứng suất và cường độ
+ Ngoài ra còn có thể thiết lập được các dạng kiểm với tốc độ lực , chuyển vị không đổi
– Phần mềm mở có thể thêm vào các thông tin, phương pháp kiểm theo yêu cầu quy trình kiểm cho các loại vật liệu khác nhau của khách hàng
– Xuất ra biên bản kiểm tra mẫu theo định dạng mẫu biên bản của khách hàng dựng sẵn
Thông số kỹ thuật :
– Xuất ra biên bản kiểm tra mẫu theo định dạng mẫu biên bản của khách hàng dựng sẵn
Tên sản phẩm | UE1401/02/05 | UE2401/02/05/10/15 | UE3450/100 | UE34200/300 | ||||
Khả năng tải max (KN) | 1/2/5 | 1/2/5/10/20 | 50/100 | 200/300 | ||||
Kiểu máy | Khung đơn | Khung kép | Để bàn khung kép | Để bàn khung kép | ||||
Độ chính xác lực | ≤±0.5% | |||||||
Dải đo lực (KN) | 0.4%–100%F.S | |||||||
Độ phân dải lực | 1/300000 giá trị lực max | |||||||
Độ chính xác đo dịch chuyển | ±0.5% | |||||||
Phân dải đo dịch chuyển | 0.1 μm | |||||||
Độ chính xác đo biến dạng | ±0.5% | |||||||
Dải điều khiển tốc độ | 0.01-500mm/min (Max 1000mm/min theo đặt hàng | |||||||
Tốc độ điều khiển lực | 0.005-5% F.S / S | |||||||
Tốc độ điều khiển biến dạng | 0.005-5% F.S/S | |||||||
Dải hằng số biến dạng, lực, độ dịch chuyển | 0.5%-100% F.S | |||||||
Độ chính xác điều khiển tốc độ | ≦±1.0% giá trị thiết lập | |||||||
Khoảng kiểm kéo (mm) | 800 | 800 | 650 | 600 | ||||
Khoảng kiểm nén (mm) | 900 | 900 | 900 | 1000 | ||||
Khoảng cách giữa 2 cột (mm) | / | 400 | 600 | 580/600 | ||||
Ngàm kẹp kéo (mm) | Má phẳng | 0~20 | 0~20 | 0~20 | 0-20 | |||
Má tròn | / | F4-14 | F4-22 | F9-26 | ||||
Nguồn cấp | 1P~220V, 1-3 kW, 50/60Hz/ 3P-380kW/220V, 4-7.5kW, 50/60Hz | |||||||
Môi trường làm việc | Nhiệt độ phòng 10℃~40℃, độ ẩm thực ≤90% | |||||||
Kích thước tổng thể không kể bàn máy tính (mm) | Theo từng dòng máy | |||||||
Khối lượng(Kg) | 300kg/600/1500/1800/2000 kg |